THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Loại vỏ loa | Đóng kín |
---|---|
Công suất | 20 W |
Trở kháng | 100 V line: 500 Ω (20 W), 1 kΩ (10 W), 2 kΩ (5 W), 4 kΩ (2.5 W) 70 V line: 500 Ω (10 W), 1 kΩ (5 W), 2 kΩ (2.5 W), 4 kΩ (1.3 W) |
Cường độ âm | 89 dB (1 W, 1 m) |
Đáp tuyến tần số | 150 Hz – 13,000 Hz |
Thành phần loa | 2 loa hình nón chống nước, đường kính 10 cm |
Kiểu kết nối dây | Ấn phím |
Nhiệt độ hoạt động | -10 °C – +50 °C |
Tiêu chuẩn chống bụi/nước |
IP 65 |
Vật liệu | Vỏ: HIPS, sơn màu trắng Lưới phủ: lưới thép, sơn màu trắng Giá treo: nhôm đúc, sơn màu đen Giá nổi treo tường: thép, sơn màu đen |
Kích thước | 135 (R) × 250 (C) × 128 (S) mm |
Khối lượng | 1.9 kg (tính cho một thiết bị) |
Phụ kiện đi kèm | Giá đỡ loa x 1, thanh liên kết x 1, thanh gắn tường x 1, Ốc cố định (M5 x 60) x 1, Ốc lục giác (M6 x 12) (gồm đai ốc) x 2, ốc vít máy ren trơn (M5 x 20) (gồm đại ốc) x 2, Ốc lục giát (M8x 15) x 1, tấm phủ x 1, Ốc ren xoắn x 4 |
Phụ kiện tùy chọn | Chân đế loa: ST-16A |