THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Công suất | 6 W (100 V line), 3 W (70 V line) |
---|---|
Trở kháng | 100 V line: 1.7 kΩ (6 W), 3.3 kΩ (3 W), 6.7 kΩ (1.5 W), 13 kΩ (0.8 W) 70 V line: 1.7 kΩ (3 W), 3.3 kΩ (1.5 W), 6.7 kΩ (0.8 W), 13 kΩ (0.4 W) |
Cường độ âm: | 90 dB (1 W, 1 m, 330 Hz – 3.3 kHz, pink noise) |
Đáp tuyến tần số | 160 Hz – 14 kHz (20 dB dưới ngưỡng đỉnh) |
Thành phần loa | 1Loa hình nón, đường kính 12 cm |
Cáp tương thích | 600 V cáp cách điện vinyl ( dây IV hoặc dây HIV) Đường kính lõi: φ0.8 – φ1.6 mm (tương đương với AWG 20 – 14) Dây 7-lõi xoắn: 0.75 – 1.25 m㎡ (tương đương AWG 18 – 16) |
Kết nối | Kiểu phím ấn (có cầu đấu) |
Nhiệt độ hoạt động | -10゜tới +50゜ |
Vật liệu | Vành loa và lưới: nhựa chống cháy HIPS |
Kích thước | φ220 × 80.5 (S) mm |
Khối lượng | 880 g |
Phụ kiện đi kèm | Ốc vít gắn hôp (M4 × 35) x2 , Ốc gắn trần (4 × 35) x 2 |