BÀN TRỘN KỸ THUẬT SỐ, KHẢ NĂNG XỬ LÝ 40 KÊNH VÀO, 20 AUX RA, 1 STEREO RA, 1 SUB RA, 16+1 FADER
- Chức năng vận hành bằng công nghệ TouchFlow – cho phép điều khiển và vận hành tự nhiên, mượt mà;
- Giao diện người dùng thân thiện – tối ưu hóa khả năng vận hành bằng màn hình chạm;
- Tính năng sử dụng các núm dạng touch & turn, cho phép điều chỉnh các thông số một cách chi tiết nhất;
- Chức năng GainFinder hỗ trợ cài đặt mức gain đầu vào dễ dàng;
- Chức năng QuickPro Preset: Lưu sẵn các chế độ cân chỉnh chuẩn của các microphone của các hãng hàng đầu thế giới, cho phép gọi ra sử dụng bất cứ lúc nào;
- Chức năng điều khiển group bằng DCA;
- Các chức năng hiển thị và điều khiển fader bank khác nhau;
- Phần mềm TF Editor cho phép người dùng thiết lập chế độ hoạt động cho bàn trộn và hệ thống trên máy tính trước;
- Phần mềm TF StageMix cho phép điều chỉnh các chức năng của bàn trộn không dây bằng thiết bị chạy iOS;
- Chức năng gọi lại các chế độ tiền khuếch đại cho micro D-PRE;
- Bộ tạo kỹ xảo và bộ xử lý tiên tiến nhất của Yamaha;
- Cấu hình fader: 16 + 1 master;
- Số kênh đầu vào: 40 kênh (32 mono + 2 stereo + 2 return);
- Khả năng xử lý:
- Main buses: 3 (left, right + sub);
- Aux buses: 8 mono + 6 stereo;
- Groups: 8 DCA Groups
- Giao diện vào/ ra:
- Đầu vào: 16 mic/line (giắc combo XLR/TRS) + 2 stereo line (giắc RCA)
- Đầu ra: 16 giắc XLR
- Khe cắm mở rộng: 1
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Fader Configuration | 16 + 1 (Master) | |
Outline | ||
Mixing Capacity | Input Channels | 40 (32 mono + 2 stereo + 2 return) |
Aux Buses | 20 (8 mono + 6 stereo) | |
Stereo Buses | 1 | |
Sub Buses | 1 | |
Input channel functions | 8 DCA Groups | |
I/O | Inputs | 16 mic/line (XLR/TRS combo) + 2 stereo line (RCA pin) |
Outputs | 16 (XLR) | |
Expansion slots | 1 | |
On-board processors | DSP | 8 Effects + 10 GEQ |
General specifications | ||
Sampling frequency rate | Internal | 48 kHz |
Signal delay | Less than 2.6 ms, INPUT to OMNI OUT, Fs=48 kHz | |
General specifications | 100 mm motorized, Resolution = 10-bit, +10 dB to –138 dB, –∞ dB all faders | |
Total harmonic distortion | Less than 0.05% 20 Hz–20 kHz @+4 dBu into 600 Ω , INPUT to OMNI OUT, Input Gain=Min. (Measured with a –18 dB/octave filter@80 kHz) | |
Frequency response | +0.5, –1.5 dB 20 Hz–20 kHz, refer to +4 dBu output @1kHz, INPUT to OMNI OUT | |
Dynamic range | 110 dB typ., DA Converter, 107 dB typ., INPUT to OMNI OUT, Input Gain=Min. | |
Hum & noise level | Equivalent input noise | –128 dBu typ., Input Gain=Max. (Measured with an A-Weight filter) |
Residual output noise | –85 dBu, ST master off (Measured with an A-Weight filter) | |
Crosstalk | –100 dB (Measured with a –30 dB/octave filter@22 kHz), adjacent INPUT/OMNI OUT channels, Input Gain=Min. | |
Power requirements | 100–240 V 50/60 Hz | |
Dimensions | W | 510 mm (20.1in) |
H | 225 mm (8.9in) | |
D | 599 mm (23.6in) | |
Net weight | 13.5 kg (29.8lb) | |
Accessories | Quick Guide, Power Cord, Nuendo Live | |
Options | Rack-mount Kit RK5014, Expansion Card, Foot Switch (FC5) | |
Others | Operating temperature range: 0–40 °C, Storage temperature range: -20–60 °C | |