Trạm sảnh : VL-V900
Chuông cửa cho hệ thống ra vào tại các chung cư
Màn hiển thị, gọi, trò chuyện, khóa điện
Tính năng
- Góc trông rộng (Ngang: khoảng 170˚, Dọc: khoảng 115˚)
- Màn hình LCD 4.3” (tích hợp cảm biến nhiệt để tang độ sáng)
- Đèn LED xanh dương (tích hợp cảm biến nhiệt để tang độ sáng)
- Đèn LED trắng màu nhìn ban đêm
- Mở khóa với mã PIN
- Đăng ký số nhà và tên chủ nhà
- Hiển thị tên chủ nhà
- Hướng dẫn sử dụng (cho khách)
Thiết bị tương thích
- Camera giám sát
- Khóa điện
- Điều khiển truy cập
Bộ điều khiển trung tâm VL-V700
Tính năng
- Cấu hình dễ dàng (Đăng ký số phòng)
- Kiểm tra kết nối dễ dàng (kiểm tra kết nối giữa trạm sảnh và màn hình chính mỗi phòng)
- Ghi hình lại qua SD card (90,000 hình)
- Giám sát thời gian thực
- Lịch sử viếng thăm (thời gian, hoạt động), hơn 90,000 sự kiện
Thiết bị tương thích:
- PBX
- PC (để cấu hình)
- Giám sát (thời gian thực)
- VLV701 (Bộ chia), lên tới 7 thiết bị mỗi nhánh (tối đa 4 nhánh)
- VLV702 (Điều khiển thang máy), lên tới 5 thiết bi mỗi thang máy (tối đa 3 thang máy)
VL-V701
Tính năng: Bộ chia hoặc Bộ lặp.
Tính năng: thay đổi bằng cách gạt DIP switch
Vai trò Bộ chia
- Kết nối Hộp điều khiển với màn hình chính mỗi phòng
- Kết nối được tối đa 20 màn hình
Vai trò Bộ lặp
- Mở rộng tín hiệu khi bộ điều khiển và màn hình chính ở xa nhau
- Chỉ duy nhất một thiết bị kết nối giữa hộp điều khiển và bộ chia
Các sản phẩm màn hình chính: VL-MVN511, VL-MW251, VL-MV26
Tính năng | VL-MVN511 | VL-MW251 | VL-MV26 |
Nguồn | Nguồn thiết bị
(VL-PS240:220-240 V AC, 0.2 A, 50/60Hz ) 24V DC, 0.5A |
100-240 V AC, (50/60Hz) | Nguồn thiết bị
(VL-PS240:220-240 V AC, 0.2 A, 50/60Hz ) T.B.D. |
Nguồn tiêu thụ | Standby: 1.8W
Khi hoạt động: 10W |
Standby: 0.04A
Khi hoạt động: 0.28A |
Standby: T.B.D.
Khi hoạt động: T.B.D. |
Kích thước (mm)
(cao x rộng x sâu) |
Xấp xỉ 186 x 161 x 23.5 mm | Xấp xỉ 190 x 165 x 38 mm | Xấp xỉ 169 x 129 x 29 mm |
Khối lượng | Xấp xỉ 485 g | Xấp xỉ 785 g | Xấp xỉ 345 g |
Hiển thị | 5-inch, màn hình màu / WQVGA (480×272 pixel) | 5 inch, màn hình màu / WQVGA (480×272 pixel) | 3.5-inch, màn hình màu / QVGA (320×240 pixel) |
Tần số hoạt động | Wi-Fi: (IEEE 802.11 b/g/n2.4 GHz) | 2.402 GHz – 2.481 GHz | – |
Phương thức cài đặt | Treo tường (giá treo đi kèm) | Treo tường (giá treo đi kèm) | Treo tường (giá treo đi kèm) |
Môi trường vận hành | Nhiệt độ xung quanh: Xấp xỉ 0 °C to +40 °C Độ ẩm (không ngưng tụ): lên tới 90 % |
Nhiệt độ xung quanh: Xấp xỉ 0 °C to +40 °C
Độ ẩm (không ngưng tụ): lên tới 90 % |
Nhiệt độ xung quanh: Xấp xỉ 0 °C to +40 °C
Độ ẩm (không ngưng tụ): lên tới 90 % |
Hỗ trợ khóa điện | lên tới 2 *1 (nhà riêng x1, công cộng x1) | lên tới 2 (nhà riêng x1, công cộng x1) | lên tới 1 ( công cộng ) |
Ghi hình | Có (tối đa 400 ảnh)
lên tới 50 khách, mỗi khách 8 hình |
Có (tối đa 400 ảnh)
lên tới 50 khách, mỗi khách 8 hình |
Có (tối đa 30 ảnh)
lên tới 30 khách, mỗi khách 1 hình |
Thay đổi giọng nói | Có | Có | – |
Giám sát không dây | – | Có (lên tới 6) | – |
Bộ lặp | – | Có (lên tới 2) | – |
Kết nối smartphone | Có (lên tới 4) | – | – |
Thông báo email | Có (lên tới 4) *2 | – | – |
Gọi nội bộ | – | Có *3 | – |
Doorstation mở rộng | VL-V555, VL-V554, VL-V554U
Hoặc Kết nối tới doorbell |
VL-V522L, VL-V566, | –
Kết nối tới doorbell |
Thiết bị kết nối bổ sung | Chống cháy ABS và PS | Chống cháy ABS | T.B.D. |