Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel PANASONIC K-EW215L01E
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch CMOS.
– Ống kính: 2.7-13.5mm.
– Zoom quang: 5x (Motorized zoom/ Motorized focus).
– Chuẩn nén hình ảnh: H.264H/ H.265/ MJPEG.
– Độ phân giải: 1080P (1920×1080)/ 1.3M (1280×960)/ 720P (1280×720)/ D1 (704×480)/ VGA (640×480)/ CIF (352×240).
– Tốc độ khung hình: 1~30 fps.
– Độ nhạy sáng tối thiểu: 0.2Lux/F1.4 (color), 0Lux/F1.4 (IR on).
– Tầm quan sát hồng ngoại: 60 mét.
– Chức năng chống ngược sáng thực WDR.
– Tự động cân chỉnh độ sáng.
– Giám sát bằng phần mềm EMS (PC), EMS for Phone (Phone).
– Hỗ trợ 20 người sử dụng cùng lúc.
– Nhiệt độ hoạt động: -30 to 60°C.
– Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Nguồn điện: 12VDC và PoE.
Đặc tính kỹ thuật
Model | K-EW215L01E |
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8 inch type CMOS |
Min Illumination | 0.2 lux/ F1.4 (color), 0 lux/ F1.4 (IR on) |
Gain | Auto/ Manual |
Back light compensation | BLC/ HLC/ WDR |
Shutter speed | Auto/ Manual, 1/3 sec to 1/100000 sec |
Day/ Night | Auto (ICR) / Color/ Black & White |
IR LED Light distance | 60 m |
White Balance | Auto/ Natural/ Street Lamp/ Outdoor/ Manual/ Regional Custom |
Digital Noise Reduction | 3D DNR ON/ OFF |
Privacy masking | Off/ On (4 Zone, Rectangle) |
Video Motion Detection | Off/ On (4 Area) |
Lens | |
Zoom ratio | 5x Optical (Motorized zoom/ Motorized focus) |
Focal Length | Vari Focal: 2.7 – 13.5 mm |
Angular Field of View | H: 29° (Tele) to 106° (Wide) V: 17° (Tele) to 57° (Wide) |
Network | |
Network | 10BASE-T/ 100BASE-TX, RJ45 connector |
Resolution | 1080P (1920×1080)/ 1.3M (1280×960)/ 720P (1280×720)/ D1 (704×480)/ VGA (640×480)/ CIF (352×240) |
Image compression | H.264H/ H.265/ MJPEG |
Frame Rate | 1 to 30 fps |
Protocol | HTTP, TCP, ARP, RTSP, RTP, UDP, RTCP, SMTP, FTP, DHCP, DNS, DDNS, PPPOE, IPv4/v6, QoS, UPnP, NTP |
Maximum concurrent access number | 20 users (Number of sessions that can connect to cameras at the same time) |
Compatible micro SDXC/ SDHC memory card | 4 ~ 64 GB |
General | |
Power source | 12 VDC, PoE (IEEE802.3af compliant) |
Power Consumption | 12 VDC: 1.1A/ Approx. 12.9W PoE 48 VDC: 270 mA/ Approx. 12.9W |
Water and Dust Resistance | Main body: IP66 |
Dimensions | Φ90 mm × 213 mm (D) |
Weight | 690g |
– Xuất xứ: Trung Quốc.
– Bảo hành: 12 tháng.